Chinese to Vietnamese

How to say 好,你明天会来胡志明玩吗 in Vietnamese?

Được rồi, anh sẽ đến Hồ Chí Minh vào ngày mai

More translations for 好,你明天会来胡志明玩吗

胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
你明天会过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming tomorrow
你离胡志明有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from Ho Chi Minh
他早回胡志明了  🇨🇳🇬🇧  He went back to Ho Chi Minh early
去胡志明怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh
胡志明日航酒店  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Tomorrow Air Hotel
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
明天你来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming tomorrow
那你自己从芽庄当天晚上就回胡志明市吗?开车回胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to Ho Chi Minh City from Nha Trang that night? Drive back to Ho Chi Minh City
我最近会在胡志明度假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation in Ho Chi Minh recently
你好,你明天过来吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you coming tomorrow
那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
胡志明有我送你一双  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh has me to give you a pair
明天还玩吗  🇨🇳🇬🇧  Still playing tomorrow

More translations for Được rồi, anh sẽ đến Hồ Chí Minh vào ngày mai

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport