我不怕吃苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid to suffer | ⏯ |
我不怕苦,不怕累,只是这万家灯火,哪里才是我的家 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not afraid of suffering, not afraid of tired, but this million lights, where is my home | ⏯ |
我们在一起 会吃很多苦 你怕不怕 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta ở cùng nhau và chúng ta sẽ phải chịu đựng rất nhiều, anh em sợ à | ⏯ |
你跟我在一起 会吃很多苦 你怕不怕 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đang ở với tôi, anh sẽ phải chịu đựng rất nhiều, anh sợ à | ⏯ |
你是不是很怕我 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có sợ tôi không | ⏯ |
但是我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not afraid | ⏯ |
不怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of not being afraid | ⏯ |
我不怕 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không sợ | ⏯ |
见人不怕,我怕 🇨🇳 | 🇬🇧 See people are not afraid, I am afraid | ⏯ |
我会配音的,虽然我不怕不怕,但是我会配音的 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 두려워하지 않지만, 목소리를 낼 수 있지만, 나는 목소리를 낼 것이다 | ⏯ |
没事的是我偷的不用怕 🇨🇳 | 🇫🇷 Cest normal que je lai volé sans crainte | ⏯ |
还敢不是苦的吗 🇨🇳 | 🇯🇵 苦くないの | ⏯ |
我不是特别怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not particularly afraid of cold | ⏯ |
你不怕我是坏人 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không sợ tôi là người xấu | ⏯ |
但是我怕不安全 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid its not safe | ⏯ |
是的,命苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, life is hard | ⏯ |
你害怕不害怕去我的家 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты боишься не идти ко мне домой | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không sợ lắm | ⏯ |