Chinese to Vietnamese
饰品 🇨🇳 | 🇬🇧 Ornaments | ⏯ |
装饰品 🇨🇳 | 🇬🇧 Decorations | ⏯ |
汇荣饰品 🇨🇳 | 🇬🇧 Huirong jewelry | ⏯ |
象牙饰品 🇨🇳 | 🇬🇧 Ivory jewelry | ⏯ |
花彩饰品 🇨🇳 | 🇬🇧 Floral ornaments | ⏯ |
饰品胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Jewelry Fat | ⏯ |
饰品盘子 🇨🇳 | 🇬🇧 Jewelry plates | ⏯ |
饰品盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 Jewelry Box | ⏯ |
圣诞节装饰品费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas decorations | ⏯ |
银饰银饰 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver | ⏯ |
小品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Small brands | ⏯ |
小礼品 🇨🇳 | 🇬🇧 Small gifts | ⏯ |
家具摆件,饰品,现代简约工艺品 🇨🇳 | 🇬🇧 Furniture ornaments, jewelry, modern minimalist crafts | ⏯ |
小品相声 🇨🇳 | 🇬🇧 Skit talk | ⏯ |
样品小号 🇨🇳 | 🇬🇧 Sample size | ⏯ |
赠品小样 🇨🇳 | 🇬🇧 Giveaway sample | ⏯ |
装饰 🇨🇳 | 🇬🇧 decorate | ⏯ |
装饰 🇨🇳 | 🇬🇧 Decoration | ⏯ |
头饰 🇨🇳 | 🇬🇧 Coronet | ⏯ |
服饰 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes & Accessories | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |