Chinese to Vietnamese

How to say 感冒了吗 in Vietnamese?

Bạn đã bắt một lạnh

More translations for 感冒了吗

你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
您感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
是感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
感冒感觉好了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel good about the cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
你感冒好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
感冒好些了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the cold better
你也感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold, too
您是感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cold
感冒感觉好些了吗  🇨🇳🇬🇧  Does the cold feel better
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold
你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  He has a cold
你今天感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold today
新月,你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  New moon, have you caught a cold

More translations for Bạn đã bắt một lạnh

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other