Chinese to Vietnamese

How to say 出不出运费 in Vietnamese?

Không vận chuyển

More translations for 出不出运费

收超出不部分的拖运费  🇨🇳🇬🇧  Charges for non-partial haul shipping
油费支出  🇨🇳🇬🇧  Oil expenses
不含运费  🇨🇳🇬🇧  No shipping included
不含运费  🇨🇳🇬🇧  Shipping is not included
出租车运营  🇨🇳🇬🇧  Taxi operations
你出不出去  🇨🇳🇬🇧  Cant you get out
出不出去玩  🇨🇳🇬🇧  Cant go out and play
不包括运费  🇨🇳🇬🇧  Does not include shipping
不包含运费  🇨🇳🇬🇧  Shipping is not included
运费  🇨🇳🇬🇧  freight
运费  🇨🇳🇬🇧  Shipping
付费出海浮潜  🇨🇳🇬🇧  Pay to go out to sea to snorkel
出不来  🇨🇳🇬🇧  Cant come out
不出来  🇨🇳🇬🇧  dont come out
不出声  🇨🇳🇬🇧  No sound
不够运费 不要了  🇨🇳🇬🇧  Not enough shipping, no
我们出发了,好运  🇨🇳🇬🇧  Were off, good luck
运输费  🇨🇳🇬🇧  Shipping
的运费  🇨🇳🇬🇧  shipping charges
海运费  🇨🇳🇬🇧  Shipping charges

More translations for Không vận chuyển

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane