他说要收房费 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he would charge the room fee | ⏯ |
运费 🇨🇳 | 🇬🇧 freight | ⏯ |
运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping | ⏯ |
要收运费的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to charge for the shipping | ⏯ |
送货要加运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery is to be added to the shipping charges | ⏯ |
就是那个运费啊,我叫车那个运费你到时候自己哭就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the freight. You can cry when I call the freight | ⏯ |
运输费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping | ⏯ |
的运费 🇨🇳 | 🇬🇧 shipping charges | ⏯ |
海运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping charges | ⏯ |
运费¥1.00 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping costs¥1. 00 | ⏯ |
免运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Free shipping | ⏯ |
和他说话就是浪费时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Talking to him is a waste of time | ⏯ |
他说要卖599块钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was going to sell 599 bucks a piece | ⏯ |
我说的是运费100块 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about shipping 100 bucks | ⏯ |
不够运费 不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough shipping, no | ⏯ |
送货需要加运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery requires shipping charges | ⏯ |
他还要两个那个老板还有两个费用,就是萝莉多少说要帮他介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 He also had two more bosses and two more fees, which is how much Lori said to help him introduce | ⏯ |
我是说要一点小费 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, id like a tip | ⏯ |
还差他8万的运费 🇨🇳 | 🇬🇧 Still his $80,000 freight | ⏯ |
这个运费怎么算 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this freight count | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |