晚上一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner together in the evening | ⏯ |
我们晚上要跟他一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have dinner with him in the evening | ⏯ |
约你跟你朋友一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have dinner with your friends | ⏯ |
一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together | ⏯ |
一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner together | ⏯ |
明天晚上一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner tomorrow night | ⏯ |
晚上一起过来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over for dinner in the evening | ⏯ |
我们晚上一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner in the evening | ⏯ |
晚上我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have dinner together in the evening | ⏯ |
我们晚上五个一起吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have dinner together in five evenings | ⏯ |
主要想跟你一起聊天吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainly want to chat with you for dinner | ⏯ |
今晚一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner tonight | ⏯ |
一起吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will we have dinner | ⏯ |
可以约她晚上跟我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ask her to have dinner with us in the evening | ⏯ |
我想晚上请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to invite you to dinner in the evening | ⏯ |
他们晚上一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 They go to dinner together in the evening | ⏯ |
明天晚上一起吃饭啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner tomorrow night | ⏯ |
一起吃过晚饭再上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together and go up | ⏯ |
李想他和你一起吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Lee want him to have dinner with you | ⏯ |
跟我一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to dinner with me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |