Chinese to Vietnamese

How to say 先去冲一冲了 in Vietnamese?

Đi cho một cú đấm đầu tiên

More translations for 先去冲一冲了

去冲凉  🇨🇳🇬🇧  Go cool
我去冲一下  🇨🇳🇬🇧  Ill rush
冲  🇨🇳🇬🇧  Rushed
有了一种冲动  🇨🇳🇬🇧  There is an impulse
脉冲  🇨🇳🇬🇧  Pulse
冲锋  🇨🇳🇬🇧  Charge
冲动  🇨🇳🇬🇧  Impulse
冲煞  🇨🇳🇬🇧  Take the brakes
冲沙  🇨🇳🇬🇧  Sand punching
冲浪  🇨🇳🇬🇧  surfing
冲凉  🇨🇳🇬🇧  Shower
缓冲  🇨🇳🇬🇧  Buffer
冲突  🇨🇳🇬🇧  Conflict
陈冲  🇨🇳🇬🇧  Chen Chong
冲床  🇨🇳🇬🇧  Punch
冲孔  🇨🇳🇬🇧  Punching
冲浪  🇨🇳🇬🇧  Surfing
熊冲  🇨🇳🇬🇧  Bear rush
冲涼  🇨🇳🇬🇧  Punching
冲销  🇨🇳🇬🇧  Sterilisation

More translations for Đi cho một cú đấm đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you