Vietnamese to Chinese

How to say Chổ tôi không có gì để ăn cả in Chinese?

我没什么可吃的

More translations for Chổ tôi không có gì để ăn cả

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 我没什么可吃的

我吃什么都可以的  🇨🇳🇬🇧  I can eat whatever
没什么可说的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to say
我们没有什么食物可吃  🇨🇳🇬🇧  We dont have any food to eat
我没什么可说的了  🇨🇳🇬🇧  I have nothing to say
这又没什么吃的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to eat
这附近没什么吃的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to eat around here
我们吃什么的  🇨🇳🇬🇧  What do we eat
我可以看一下有什么吃的么  🇨🇳🇬🇧  Can I see what Im eating
吃什么都可以  🇨🇳🇬🇧  You can eat anything
可以吃些什么  🇨🇳🇬🇧  What can I eat
没什么没什么  🇨🇳🇬🇧  Nothing, nothing
什么什么的,什么可以  🇨🇳🇬🇧  What, what, what, what
我早上什么都没有吃  🇨🇳🇬🇧  I didnt eat anything in the morning
为什么还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  Why havent you eaten yet
本,吃饭没有?想吃什么  🇨🇳🇬🇧  Ben, did you eat? What do you want to eat
吃的什么嘛  🇨🇳🇬🇧  What did you eat
吃的什么啊  🇨🇳🇬🇧  What did you eat
有什么 吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats there to eat
什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats delicious
吃的有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the food