不好意思关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry its closed | ⏯ |
出门不冻脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Not freezing your feet when you go out | ⏯ |
我不想出门 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go out | ⏯ |
我出门会带 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it when I go out | ⏯ |
出门 🇨🇳 | 🇬🇧 go out | ⏯ |
出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Out | ⏯ |
不好意思,已经关门了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its closed | ⏯ |
天气不好,我不太想出门 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is bad, I dont really want to go out | ⏯ |
你几点出门啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go out | ⏯ |
明天几点出门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go out tomorrow | ⏯ |
比如说出门不用带现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you dont have to bring cash when you go out | ⏯ |
出门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out of the house | ⏯ |
走出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the door | ⏯ |
出门测 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out to test | ⏯ |
出门条 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out strip | ⏯ |
出门后 🇨🇳 | 🇬🇧 After going out | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
中国人出门一般不带现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese go out without cash | ⏯ |
不好意思,晚上不方便出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its not convenient to go out at night | ⏯ |
对啊,出门都看不见马路了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, You cant see the road when you go out | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |