请问这里有药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy here, please | ⏯ |
请问请问哪里有饭店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a restaurant | ⏯ |
请问这附近哪里有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near here | ⏯ |
请问这里有人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone here, please | ⏯ |
请问哪里有饭店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres a restaurant | ⏯ |
请问哪里有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I tell you where there is a hotel | ⏯ |
请问哪里有饭店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the hotel, please | ⏯ |
请问酒店哪里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the hotel, please | ⏯ |
请问哪里有药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the pharmacy, could i tell me | ⏯ |
请问这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here, please | ⏯ |
请问这里有中餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese food here | ⏯ |
请问这里有人坐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone sitting here, please | ⏯ |
请问这里有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a toilet here, please | ⏯ |
请问这里有地图吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a map here, please | ⏯ |
请问这里有泳裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any swimming trunks here, please | ⏯ |
请问这里有没有便利商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any convenience stores here | ⏯ |
请问这附近哪里有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there are hotels nearhere | ⏯ |
请问酒店里有吸烟室吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a smoking room in the hotel, please | ⏯ |
这里有旅馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel here | ⏯ |
请问有服装店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a clothing store, please | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |