你长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve grown up | ⏯ |
你长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre growing up | ⏯ |
你真的长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really grown up | ⏯ |
你已经长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve grown up | ⏯ |
你终于长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve finally grown up | ⏯ |
你长大后 🇨🇳 | 🇬🇧 You grow up | ⏯ |
看到你都已经长得长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 See that you have grown up | ⏯ |
你那个太大太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your ones too big and too long | ⏯ |
难道你长大了?我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you grown up? We | ⏯ |
长大 🇨🇳 | 🇬🇧 Grow up | ⏯ |
又长大了一岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a year older | ⏯ |
看来你都已经长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems that you have all grown up | ⏯ |
当你长大了,想做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do when you grow up | ⏯ |
当你长大了你有的是机会! 🇨🇳 | 🇬🇧 When you grow up you have the opportunity | ⏯ |
你长胖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting fat | ⏯ |
你长大了想做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do when you grow up | ⏯ |
玉米玉米,你终于长大了 🇨🇳 | 🇬🇧 corn corn, youve finally grown up | ⏯ |
大长腿 🇨🇳 | 🇬🇧 Big long legs | ⏯ |
当你长大以后 🇨🇳 | 🇬🇧 When you grow up | ⏯ |
你们已经去过长城了,伟大的长城 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been to the Great Wall, the Great Wall | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |