我找到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found you | ⏯ |
你找到了,你找到什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You found it, what did you find | ⏯ |
你看到了吗?我找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see that? I found it | ⏯ |
我找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found it | ⏯ |
我明天要去找,找到了发图给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find it tomorrow, Ive got the hair map for you | ⏯ |
OK,让我找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, let me find it | ⏯ |
OK下次去找你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 OK next time to find you for a drink | ⏯ |
我到了,来找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, im looking for you | ⏯ |
我又找不到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find you again | ⏯ |
你找到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find it | ⏯ |
你找到车了 🇨🇳 | 🇬🇧 You found the car | ⏯ |
你找到他了吗?是的,找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find him? Yes, I found it | ⏯ |
我找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it | ⏯ |
我找到它了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found it | ⏯ |
找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it | ⏯ |
我去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find you | ⏯ |
我找了一圈,找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I looked for a circle, i couldnt find it | ⏯ |
你找到他了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find him | ⏯ |
找到你的包了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found your bag | ⏯ |
你找到什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you find | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |