Chinese to Vietnamese

How to say OK!我到了去找你 in Vietnamese?

Ok! Tôi ở đây để tìm anh

More translations for OK!我到了去找你

我找到你了  🇨🇳🇬🇧  I found you
你找到了,你找到什么  🇨🇳🇬🇧  You found it, what did you find
你看到了吗?我找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you see that? I found it
我找到了  🇨🇳🇬🇧  I found it
我明天要去找,找到了发图给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find it tomorrow, Ive got the hair map for you
OK,让我找一找  🇨🇳🇬🇧  OK, let me find it
OK下次去找你喝酒  🇨🇳🇬🇧  OK next time to find you for a drink
我到了,来找你们  🇨🇳🇬🇧  Im here, im looking for you
我又找不到你了  🇨🇳🇬🇧  I cant find you again
你找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
你找到车了  🇨🇳🇬🇧  You found the car
你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it
我找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find it
我找到它了  🇨🇳🇬🇧  I found it
找到了  🇨🇳🇬🇧  Got it
我去找你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you
我找了一圈,找不到  🇨🇳🇬🇧  I looked for a circle, i couldnt find it
你找到他了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find him
找到你的包了  🇨🇳🇬🇧  I found your bag
你找到什么了  🇨🇳🇬🇧  What did you find

More translations for Ok! Tôi ở đây để tìm anh

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK