Chinese to Vietnamese

How to say 出国证 in Vietnamese?

Giấy chứng nhận đi ra nước ngoài

More translations for 出国证

到中国要办出国证件  🇨🇳🇬🇧  To China to do a foreign documents
出示证件  🇨🇳🇬🇧  Present your ID
出生证明  🇨🇳🇬🇧  Birth certificate
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French Visa
德国签证  🇨🇳🇬🇧  German visa
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French visa
出生证明吗  🇨🇳🇬🇧  A birth certificate
出国  🇨🇳🇬🇧  Abroad
出国  🇨🇳🇬🇧  go abroad
国际驾驶证  🇨🇳🇬🇧  International drivers license
出国签证要多长时间才能办好  🇨🇳🇬🇧  How long does it take for a visa to go abroad
你那个外国人出境证要换成旅游通行证才行  🇨🇳🇬🇧  Your foreigners exit permit has to be replaced with a travel pass
中国的驾驶证  🇨🇳🇬🇧  Chinese drivers license
要出国  🇨🇳🇬🇧  To go abroad
请出示您的证件  🇨🇳🇬🇧  Please show me your ID
你好,请出示你的驾驶证,行驶证  🇨🇳🇬🇧  Hello, please show me your drivers license, driving license
中国的签证很难  🇨🇳🇬🇧  Visas in China are difficult
请您出示您的证件  🇨🇳🇬🇧  Please show me your ID
需要出示一下证件  🇨🇳🇬🇧  You need to show your ID
身份验证出现问题  🇨🇳🇬🇧  There was a problem with authentication

More translations for Giấy chứng nhận đi ra nước ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home