Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn in TraditionalChinese?

看到我買的價格總是發送給你

More translations for Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 看到我買的價格總是發送給你

價格  🇨🇳🇬🇧  The grid
那個不是給你買的  🇨🇳🇬🇧  Thats not for you
送給你  🇨🇳🇬🇧  Give it to you
價格下降  🇭🇰🇬🇧  Prices have fallen
这是送到的价格  🇨🇳🇬🇧  Heres the price to be delivered
你說的價格太高了  🇨🇳🇬🇧  Youre talking about too high a price
發的發  🇨🇳🇬🇧  Hair
我們只發牌給承办方  🇨🇳🇬🇧  We only license the contractor
你好!好的,我明天報價給你,謝謝!陳運橋  🇨🇳🇬🇧  How are you doing!Okay, Ill call you tomorrow, thank you!Im snothes
你拍裸體給我看  🇨🇳🇬🇧  You shoot naked and watch me
下午好!好的,我明天報價給你,謝謝!湘源  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon!Okay, Ill call you tomorrow, thank you!Xiangyuan
我的發克  🇨🇳🇬🇧  My hair
下午好!好的,我明天報價給你,謝謝!陳運橋  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon!Okay, Ill call you tomorrow, thank you!Im snothes
你看到的都是  🇨🇳🇬🇧  All you see is
總經理  🇨🇳🇬🇧  General manager
這是給你的小費  🇨🇳🇬🇧  Heres a tip for you
是的。我看到了  🇨🇳🇬🇧  Thats right. I see it
跌價  🇭🇰🇬🇧  Depreciation
下午好!好的,我明天報價給你,謝謝!湘源:陳運橋  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon!Okay, Ill call you tomorrow, thank you!Xiangyuan: Yu
你买的不到的东西,我看看可不可以送给你  🇨🇳🇬🇧  What you cant buy, Ill see if I can give it to you