Vietnamese to Chinese

How to say Giá quần áo in Chinese?

衣架

More translations for Giá quần áo

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 衣架

衣架  🇨🇳🇬🇧  Coat hanger
衣架  🇨🇳🇬🇧  Hanger
晾衣架  🇨🇳🇬🇧  Clothes hanger
衣服架  🇨🇳🇬🇧  Clothes rack
衣帽架  🇨🇳🇬🇧  Clothes hangers
挂衣架  🇨🇳🇬🇧  Hanger
有衣架吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hanger
衣架在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hanger
衣架模具廠  🇭🇰🇬🇧  Hanger mold factory
吹风筒、晒衣架  🇨🇳🇬🇧  Blowtorch, dryer
你衣架做好了  🇨🇳🇬🇧  Youre ready for your hanger
衣架做好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the hanger ready
3231房要凉衣架  🇨🇳🇬🇧  Room 3231 for a cold hanger
额,我没有晾衣架  🇨🇳🇬🇧  Well, I dont have a clothes rack
我需要十个衣架  🇨🇳🇬🇧  I need ten hangers
我想再要十个衣架  🇨🇳🇬🇧  Id like ten more hangers
这是挂衣架,可以嘛  🇨🇳🇬🇧  This is a hanger, okay
吹风机和3个衣架  🇨🇳🇬🇧  Hair dryer and 3 hangers
能多给我几晾衣架  🇨🇳🇬🇧  Give me a few more clothes racks
有没有晾衣服架子  🇨🇳🇬🇧  Is there a clothes shelf