Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
vòng xoay ngã 6 🇻🇳 | 🇬🇧 Ring Rotation 6 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell down | ⏯ |
我怕摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Im falling | ⏯ |
摔倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Fall | ⏯ |
摔倒了怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say when you fall | ⏯ |
你只是摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just fell | ⏯ |
安全摔倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe fall | ⏯ |
安全摔倒 🇨🇳 | 🇬🇧 A safe fall | ⏯ |
小心摔倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful of falling | ⏯ |
摔倒过去式 🇨🇳 | 🇬🇧 Fall past the style | ⏯ |
地面湿透了,我差点摔倒 🇨🇳 | 🇬🇧 The ground was so wet that I almost fell | ⏯ |
我摔了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell | ⏯ |
他看见他摔倒 🇨🇳 | 🇬🇧 He saw him fall | ⏯ |
宝贝,慢点走,别摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, go slow, dont fall | ⏯ |
房间里湿透了,我差点摔倒 🇨🇳 | 🇬🇧 The room was so wet that I almost fell down | ⏯ |
我上体育课的时候摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell down while I was in PE class | ⏯ |
是摔倒造成的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was it a fall | ⏯ |
小宝贝,差一点就摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, almost fell | ⏯ |
你最好小心点,别摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better be careful, dont fall | ⏯ |
我小弟弟不小心摔倒嘴巴了 🇨🇳 | 🇬🇧 My little brother accidentally fell his mouth | ⏯ |
摔地上摔坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 It broke down on the ground | ⏯ |