出去走走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk | ⏯ |
出去走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
我们出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
走啊走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
你想出去走走么 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go for a walk | ⏯ |
老婆啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
走啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
走出 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out | ⏯ |
我可以出去走一走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out for a walk | ⏯ |
意思就是说想出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 It means i want to go for a walk | ⏯ |
走,我们出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go out and play | ⏯ |
走出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the door | ⏯ |
不走来走去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont walk around | ⏯ |
走走走走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk and walk | ⏯ |
我想要出去走一走,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out for a walk, okay | ⏯ |
老婆以后走路上楼下楼都要走慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife will walk downstairs after walking slowly | ⏯ |
去机场怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the airport | ⏯ |
去海边怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the beach | ⏯ |
老婆出轨了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes cheating | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |