Chinese to Vietnamese

How to say 都是开玩笑的,你别当真 in Vietnamese?

Đó là tất cả một trò đùa, không dùng nó nghiêm túc

More translations for 都是开玩笑的,你别当真

开玩笑的,别当真了  🇨🇳🇬🇧  Its a joke, dont take it seriously
跟你开玩笑的,你别当真  🇨🇳🇬🇧  Im kidding you, dont take it seriously
真的。没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Its true. No kidding
,知道,你真会开玩笑  🇨🇳🇬🇧  You know, youre really kidding
说真的,不要开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Seriously, dont be kidding
我是开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
开玩笑的!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
你开玩笑的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding me
只是开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Its just a joke
开玩笑  🇨🇳🇬🇧  jusk kidding
别当真  🇨🇳🇬🇧  Dont take it seriously
你在开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Youre kidding
开玩笑的啦!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
我开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑的啊!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
我和你开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im kidding you
是的,我们是在开玩笑,没有认真  🇨🇳🇬🇧  Yes, were joking, not seriously
你肯定是在开玩笑  🇨🇳🇬🇧  You must be kidding
我也不是开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im not kidding

More translations for Đó là tất cả một trò đùa, không dùng nó nghiêm túc

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu