我担心来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid its too late | ⏯ |
你不用担心我晚一些会给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry about me coming to you later | ⏯ |
你的家人也会担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family will worry about you, too | ⏯ |
我担心不能通过它 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant get through it | ⏯ |
我不放心你怎么办?我担心你自己一个人开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure what youre going to do? Im afraid youre driving by yourself | ⏯ |
不要这样,我会担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do that, Ill worry | ⏯ |
我担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you | ⏯ |
你这个担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre worried about this | ⏯ |
你不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to worry | ⏯ |
费用你不用担心,我来出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cost you dont have to worry, Ill come out | ⏯ |
我真的很担心你会不会已经… 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really worried about whether youre already.. | ⏯ |
你也会很担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be worried, too | ⏯ |
我担心你怕久了不舒服,想转过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre afraid youre not feeling well for a long time, and I want to turn around | ⏯ |
不要担心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about me | ⏯ |
你是一个很有趣的人,你不会痴呆的,请不要担心! 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a very interesting person, you will not have dementia, please do not worry | ⏯ |
我会担心你的伤口 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill worry about your wounds | ⏯ |
真的担心你来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really worried about you coming | ⏯ |
怎么会不担心你呢!你在我的心里! 🇨🇳 | 🇬🇧 How come youre not worried! Youre in my heart | ⏯ |
担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry about you | ⏯ |
我一会过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here to find you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |