这边是你的妹妹,臭臭的 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your sister, it stinks | ⏯ |
哦,那你这边和我一起过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, then youre coming with me | ⏯ |
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my sister | ⏯ |
妹妹在旁边照顾我 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters taking care of me next to me | ⏯ |
你妹妹在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
我这边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over here | ⏯ |
你的妹妹和你一起走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister coming with you | ⏯ |
这是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my sister | ⏯ |
你照片旁边是你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there your sister next to your picture | ⏯ |
过来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over here | ⏯ |
你和中国这边有商业工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a business job with china | ⏯ |
这是你妈妈和妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your mother and sister | ⏯ |
这是我的弟弟和妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother and sister | ⏯ |
明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
是的,你和你妹妹一起过来,我朋友挺喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you came with your sister, my friend likes him very much | ⏯ |
你在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你不是和你妹妹一起住么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you live with your sister | ⏯ |
你的妹妹和你一起离开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister leave with you | ⏯ |
我有一个弟弟和妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother and a sister | ⏯ |
我有一个妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a sister | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |