Chinese to Vietnamese

How to say 到时候要过来早一点,太晚了,他们可能不要人 in Vietnamese?

Nó quá muộn để đến, nó quá muộn, họ có thể không muốn bất cứ ai

More translations for 到时候要过来早一点,太晚了,他们可能不要人

他要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Does he want to come over
你可能要晚点再可以过来交费  🇨🇳🇬🇧  You might have to come over and pay later
我可能要再晚一点  🇨🇳🇬🇧  I might be a little later
我们大姐的手烫伤了,可能要晚些时候到  🇨🇳🇬🇧  Our big sisters hand is scalded and may arrive later
早点过来,因为快要放假,怕到时候缺货  🇨🇳🇬🇧  Come early, because its going to be a holiday, afraid of being out of stock
要不然我晚上晚一点再过来  🇨🇳🇬🇧  Otherwise Ill come over later in the evening
能早一点过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come earlier
可能要晚点,最晚几点能约  🇨🇳🇬🇧  It may be late, at the latest time can i make an appointment
时间可能来不及了,要不你  🇨🇳🇬🇧  Time may be too late, or you
星期天我要晚上11点下班才有时间,你会不会觉得太晚了,到时候我和欧卡一起过去找你们  🇨🇳🇬🇧  星期天我要晚上11点下班才有时间,你会不会觉得太晚了,到时候我和欧卡一起过去找你们
可能什么时候能发过来  🇨🇳🇬🇧  When might it be sent over
那他什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  So when can he come over
现在太晚了,我们要早点睡觉好吗  🇨🇳🇬🇧  Its too late now, shall we go to bed early
太晚了最早什么时间能收到PSS  🇨🇳🇬🇧  Too lateWhen can you receive PSS at the earliest
能不能快点,我要迟到了  🇨🇳🇬🇧  Cant you hurry up, Im going to be late
晚上怕冷的人叫他们不要来  🇨🇳🇬🇧  People who are afraid of the cold at night tell them not to come
晚一点过来  🇨🇳🇬🇧  Come later
要不要再来一点  🇨🇳🇬🇧  Would you like a little more
等下可能还有人要过来  🇨🇳🇬🇧  Wait, maybe someone elses coming
其他的要晚一点  🇨🇳🇬🇧  The others are a little later

More translations for Nó quá muộn để đến, nó quá muộn, họ có thể không muốn bất cứ ai

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000