Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
农历新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunar New Year | ⏯ |
农历新年2020.01.23 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunar New Year 2020.01.23 | ⏯ |
中国农历新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
农历 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunar calendar | ⏯ |
农历 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunar | ⏯ |
农历大年初一 🇨🇳 | 🇬🇧 The first day of the Lunar New Year | ⏯ |
新年日历 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Calendar | ⏯ |
新年台历 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Calendar | ⏯ |
你说的是农历还是新历 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about the lunar calendar or the new calendar | ⏯ |
每年农历五月初五 🇨🇳 | 🇬🇧 Every year on the fifth day of the fifth month of the lunar calendar | ⏯ |
藏历新年快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy New Year in Tibet | ⏯ |
农历生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunar Birthday | ⏯ |
农历生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunar birthday | ⏯ |
每年农历正月十五日 🇨🇳 | 🇬🇧 Every year on the 15th day of the lunar month | ⏯ |
新历 🇨🇳 | 🇬🇧 The new calendar | ⏯ |
过完农历新年,就会正式在那边上班 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Lunar New Year, youll officially work over there | ⏯ |
新农民 🇨🇳 | 🇬🇧 New farmers | ⏯ |
农历5月5日 🇨🇳 | 🇬🇧 The lunar calendar is on May 5th | ⏯ |
农历五月五日 🇨🇳 | 🇬🇧 May 5th of the Lunar New Year | ⏯ |
农历8月15日 🇨🇳 | 🇬🇧 The 15th of August of the lunar calendar | ⏯ |