Chinese to Vietnamese

How to say 晚上看电影 in Vietnamese?

Xem một bộ phim vào buổi tối

More translations for 晚上看电影

晚上看电影吧  🇨🇳🇬🇧  Watch a movie in the evening
晚上看电影去吗  🇨🇳🇬🇧  To go to the movies in the evening
晚上去看电影吗  🇨🇳🇬🇧  To the movies in the evening
晚上去看电影咯  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies in the evening
晚上要去看电影  🇨🇳🇬🇧  Im going to the movies in the evening
今晚去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the cinema tonight
电影看电影  🇨🇳🇬🇧  Movie movies
晚上看了一部恐怖电影  🇨🇳🇬🇧  I saw a horror movie at night
晚上要和朋友去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies with my friends in the evening
晚上和朋友们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies with my friends in the evening
今天晚上去看电影,好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to the cinema tonight
你明天晚上能看电影吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go to the cinema tomorrow night
我陪姨妈看电影在晚上  🇨🇳🇬🇧  I go to the movies with my aunt at night
今天晚上一起去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the cinema this evening
看电影  🇨🇳🇬🇧  Watch movie
看电影  🇨🇳🇬🇧  Watch a movie
去电影院看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the cinema and see a movie
今天晚上我们准备看电影  🇨🇳🇬🇧  Were going to the movies this evening
晚上要和朋友们去看电影  🇨🇳🇬🇧  Im going to the movies with my friends in the evening
明天晚上你能去看电影吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go to the cinema tomorrow evening

More translations for Xem một bộ phim vào buổi tối

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me