Chinese to Vietnamese

How to say 侧所每天都要洗几次,脏了就要洗,要经常检查 in Vietnamese?

Bên nhà mỗi ngày để rửa nhiều lần, bẩn để rửa, để kiểm tra thường xuyên

More translations for 侧所每天都要洗几次,脏了就要洗,要经常检查

我每天都要洗碗  🇨🇳🇬🇧  I wash the dishes every day
你每天都要洗头的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you wash your hair every day
每天睡觉前要检查  🇨🇳🇬🇧  Check every day before you go to bed
校服只有那几件脏了要洗  🇨🇳🇬🇧  Only those pieces of school uniform are dirty to wash
每一个可能性都要检查  🇨🇳🇬🇧  Every possibility has to be checked
每餐饭后我都要洗碗  🇨🇳🇬🇧  I wash the dishes after every meal
所有窗帘都需要清洗  🇨🇳🇬🇧  All curtains need to be cleaned
你要洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Youre going to take a bath
衣服要洗了  🇨🇳🇬🇧  The clothes are going to be washed
这里的人每天都要洗一个澡  🇨🇳🇬🇧  People here take a bath every day
我每天都洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath every day
每天都要听好几遍  🇨🇳🇬🇧  I hear it several times a day
明天要去医院检查了  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hospital tomorrow for a check-up
每个星期你都需要洗澡  🇨🇳🇬🇧  You need a bath every week
我要洗澡了。要看吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath. Want to see it
每天都要听  🇨🇳🇬🇧  Listen every day
每天早上和晚上都要刷牙,洗脸  🇨🇳🇬🇧  Brush your teeth and wash your face every morning and evening
你是习惯性每天都要洗头的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you used to washing your hair every day
这些衣服都要洗  🇨🇳🇬🇧  These clothes must be washed
要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a bath

More translations for Bên nhà mỗi ngày để rửa nhiều lần, bẩn để rửa, để kiểm tra thường xuyên

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard