整天都在忙于工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my work all day | ⏯ |
我们大家都不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont work | ⏯ |
我要工作,别人也许会 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work, and someone else might | ⏯ |
每天我们都在不停的工作和赶货 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day were working and catching up | ⏯ |
现在他们都在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Now they are all working | ⏯ |
4,你整天都在工作,你应该休息一下。(allday) 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been working all day, you should take a break. (Allday) | ⏯ |
每天早上都在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work every morning | ⏯ |
我今天在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working today | ⏯ |
我也不工作,你也不工作,我们两个人喝西北风啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont work, you dont work, the two of us drink the northwest wind ah | ⏯ |
整天我也收获了许多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I also reaped a lot of things all day | ⏯ |
不,我正在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im working | ⏯ |
工作也不顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going well either | ⏯ |
也许我们还可以成为工作上的合作关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe we can also be a working partnership | ⏯ |
我今天还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working today | ⏯ |
他们都在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they all work in China | ⏯ |
也许是,也许不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe, maybe not | ⏯ |
晚一天工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work one day late | ⏯ |
也许我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I dont understand | ⏯ |
我也要再工作一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work a little longer | ⏯ |
也许今晚我们会死去 也许明天我们会死去 也许会在你怀里死去 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe well die tonight, maybe tomorrow well die, maybe well die in your arms | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |