Chinese to Vietnamese

How to say 等他退房我直接过去就可以啦 in Vietnamese?

Tôi sẽ được ngay tại đó khi ông kiểm tra ra

More translations for 等他退房我直接过去就可以啦

你直接去就可以  🇨🇳🇬🇧  You can go straight
直接进去看就可以  🇨🇳🇬🇧  Just go straight in and see it
以后带我去直接就可以买  🇨🇳🇬🇧  Take me directly to buy it later
现在直接过去那边就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just go straight over there now
你们直接带过去可以  🇨🇳🇬🇧  Can you bring it directly
你可以直接问他,我想和你去开房  🇨🇳🇬🇧  You can ask him directly, I want to open a room with you
哦,你明天直接带他过来就可以  🇨🇳🇬🇧  Oh, you can bring him straight away tomorrow
你可以直接从房间打过来  🇨🇳🇬🇧  You can call directly from the room
你直接说就可以  🇨🇳🇬🇧  You can just say it
你可以直接问他  🇨🇳🇬🇧  You can ask him directly
可以直接让我通过吗  🇨🇳🇬🇧  Can you let me through directly
直接等等  🇨🇳🇬🇧  directly and so on
直接退税  🇨🇳🇬🇧  Direct tax refund
等你过来了就直接装货  🇨🇳🇬🇧  When you come over, youll load it
他去退房了  🇨🇳🇬🇧  Hes checking out
直接可以吃  🇨🇳🇬🇧  Can eat directly
可以直接吃  🇨🇳🇬🇧  You can eat it directly
明天就直接上去就可以了,是吗  🇨🇳🇬🇧  Just go up right tomorrow, right
你可以直接去宾馆  🇨🇳🇬🇧  You can go directly to the hotel
房间的电话直接拨8365就可以了  🇨🇳🇬🇧  The rooms number dials 8365 directly

More translations for Tôi sẽ được ngay tại đó khi ông kiểm tra ra

NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n