tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
5:30~7:30 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30- 7:30 | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
(30阝 🇨🇳 | 🇬🇧 (30 | ⏯ |
第30 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 30 | ⏯ |
30块 🇨🇳 | 🇬🇧 30 bucks | ⏯ |
30斤 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pounds | ⏯ |
30双 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pairs | ⏯ |
30元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 yuan | ⏯ |
30度 🇨🇳 | 🇬🇧 30 degrees | ⏯ |
30号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 30 | ⏯ |
我30 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 30 | ⏯ |
30口 🇨🇳 | 🇬🇧 30 mouths | ⏯ |
第30 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirtieth | ⏯ |
30年 🇨🇳 | 🇬🇧 30 years | ⏯ |
30倍 🇨🇳 | 🇬🇧 30 times | ⏯ |