Chinese to Vietnamese

How to say 东西好多 in Vietnamese?

Có rất nhiều thứ

More translations for 东西好多

好东西  🇨🇳🇬🇧  Good stuff
发明东西很多东西  🇨🇳🇬🇧  Invent inge a lot of things
东西多吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have more stuff
东西多吗  🇨🇳🇬🇧  Is there more stuff
东西太多  🇨🇳🇬🇧  Theres too much stuff
因为有好多东西吃  🇨🇳🇬🇧  Because there are so many things to eat
东西还好,不是很多  🇨🇳🇬🇧  Things are okay, not a lot
东西好了  🇨🇳🇬🇧  Things are all right
拿好东西  🇨🇳🇬🇧  Take the good stuff
东西多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the thing
许多旧东西  🇨🇳🇬🇧  A lot of old things
卖很多东西  🇨🇳🇬🇧  Sell a lot of things
买许多东西  🇨🇳🇬🇧  Buy a lot of things
有许多东西  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of stuff
吃点东西感觉好多了  🇨🇳🇬🇧  It feels better to eat something
你好,这个东西多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is this thing
东西都带好  🇨🇳🇬🇧  Everythings on
拿东西好吃  🇨🇳🇬🇧  Its delicious to take the food
这个东西好  🇨🇳🇬🇧  This thing is good
她卖很多东西  🇨🇳🇬🇧  She sells a lot of things

More translations for Có rất nhiều thứ

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country