Chinese to Vietnamese

How to say 我才下班,你想说什么 in Vietnamese?

Tôi chỉ cần tắt công việc, những gì bạn đang cố gắng để nói

More translations for 我才下班,你想说什么

你刚才说什么,刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, what did you just say
请问你刚才想说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你想说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you trying to say
你想说什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to say
我想说什么就说什么  🇨🇳🇬🇧  I want to say whatever I want to say
你想跟我说什么  🇨🇳🇬🇧  What are you trying to tell me
你想跟我说什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to tell me
你好,你刚才说什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what did you just say
想说什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to say
你想说什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you trying to say
你什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  When do you get off work
我不想说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont want to say anything
你想和我说什么事  🇨🇳🇬🇧  What do you want to tell me
你好,你想说什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what do you want to say
你想吃什么,你和我说  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat, you and i said
你想跟我说什么,你说出来  🇨🇳🇬🇧  What you want to say to me, you say it
我想下班  🇨🇳🇬🇧  I want to leave work
你说什么,你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what did you say
你刚才说什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, I dont understand

More translations for Tôi chỉ cần tắt công việc, những gì bạn đang cố gắng để nói

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or