Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你的邀请 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã mời của bạn

More translations for 谢谢你的邀请

谢谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your invitation
谢谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thanks for asking
谢谢邀请  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the invitation
再次谢谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you again for your invitation
感谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your invitation
朋友,谢谢您的邀请  🇨🇳🇬🇧  My friend, thank you for your invitation
谢谢你邀请我去你家  🇨🇳🇬🇧  Thank you for inviting me to your house
很感谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much for your invitation
感谢请帖的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the invitation
谢谢你邀请我参加你的派对  🇨🇳🇬🇧  Thank you for inviting me to your party
非常感谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much for your invitation
谢谢你邀请我和你一起闲逛  🇨🇳🇬🇧  Thank you for inviting me to hang out with you
我很荣幸接受这个邀请,也谢谢你邀请我  🇨🇳🇬🇧  Im honored to accept this invitation and thank you for inviting me
谢谢你邀请我参加你的生日聚会  🇨🇳🇬🇧  Thank you for inviting me to your birthday party
感谢你们的邀请和接待  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your invitation and reception
我很荣幸接受这个邀请,也谢谢你邀请我去参加  🇨🇳🇬🇧  Im honored to accept this invitation and thank you for inviting me to attend
感谢你们上个礼拜的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your invitation last week
请打表,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Please make a watch, thank you
请说谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please say thank you
谢谢你的邀请,我已回国,所以无法参加  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your invitation, I have returned home, so I cant attend

More translations for Cảm ơn bạn đã mời của bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n