Chinese to Vietnamese

How to say 605收拾好告诉我 in Vietnamese?

605 gói lên và cho tôi biết

More translations for 605收拾好告诉我

收拾  🇨🇳🇬🇧  Pack
收拾好玩具  🇨🇳🇬🇧  Pack up the toys
把课桌收拾好  🇨🇳🇬🇧  Pack up the desk
你收拾好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you packed up
我已经收拾好行李  🇨🇳🇬🇧  Ive packed my bags
好,我收拾一下东西  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill pack up
好的我告诉他  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill tell him
告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me
行李收拾好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you packed your bags
你们收拾好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you pack up
请把课桌收拾好  🇨🇳🇬🇧  Please clean up the desk
收拾餐具  🇨🇳🇬🇧  Pack the dishes
收拾行李  🇨🇳🇬🇧  Pack your bags
收拾房间  🇨🇳🇬🇧  Clean up the room
收拾东西  🇨🇳🇬🇧  Pack up
收拾厨房  🇨🇳🇬🇧  Clean up the kitchen
先不收拾  🇨🇳🇬🇧  Dont pack it up
收拾桌子  🇨🇳🇬🇧  Clean up the table
收拾玩具  🇨🇳🇬🇧  Pack up the toys
收拾衣服  🇨🇳🇬🇧  Pack your clothes

More translations for 605 gói lên và cho tôi biết

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
亲爱的,你在605吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, are you at 605
605 - 452 / 900 100% Cotton 1 50cm 380g Brown  🇨🇳🇬🇧  605 - 452 / 900100% Cotton1 50cm380gBrown
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
你是605的WIFI,在212用吗  🇨🇳🇬🇧  Are you 605 WIFI, used in 212
现在是不是605的WIFI?不能用  🇨🇳🇬🇧  Is it 605 WIFI now? Not to use
我在605,我可以交论文  🇨🇳🇬🇧  Im at 605, I can hand in my paper
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng