Chinese to Vietnamese

How to say 咋不说话了,美女 in Vietnamese?

Đừng nói, đẹp

More translations for 咋不说话了,美女

宝贝,咋又不说话呢  🇨🇳🇬🇧  Baby, what if you dont talk
不说话了  🇨🇳🇬🇧  No more talking
说不了话  🇨🇳🇬🇧  Cant speak
鼻子咋了说  🇨🇳🇬🇧  Say its a nose
没有话费,这个话费咋说  🇨🇳🇬🇧  No talk fee, what do you say
咋了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
咋了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
这几天忙啊,咋没给我说话了  🇨🇳🇬🇧  These days are busy, I havent spoken to me
美女美女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty
怎么不说话了  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk
说不出话了吧  🇨🇳🇬🇧  I cant speak
不说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk
说话了  🇨🇳🇬🇧  Talk
话说了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
说话了!  🇨🇳🇬🇧  Talk
我的女儿两岁了还不会说话  🇨🇳🇬🇧  My daughter is two years old and cant speak yet
领导咋说  🇨🇳🇬🇧  The leader said
咋说英语  🇨🇳🇬🇧  Speak English
看美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  See what the beauty says
说话不算话  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter what you say

More translations for Đừng nói, đẹp

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile