因为我要梦里见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to see you in my dreams | ⏯ |
因为你被吓到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youre scared | ⏯ |
因为你回家见不到你想见的那个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont come home to meet the person you want to see | ⏯ |
因为星期一可以见到同学了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I can see my classmates on Monday | ⏯ |
因为遇见你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its nice to meet you | ⏯ |
因为我刚好遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I happened to meet you | ⏯ |
你见到鬼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see a ghost | ⏯ |
我以为永远见不到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought Id never see you again | ⏯ |
因为爱我来到了越南,也因为爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because of love | ⏯ |
因为我想你了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I miss you | ⏯ |
因为你设置了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you set | ⏯ |
因为你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of you | ⏯ |
因为懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I understand | ⏯ |
直到遇见了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Until I met you | ⏯ |
因为你从小玩到大 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you grew up playing big | ⏯ |
因为我总看见你皱眉头 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I always see you frowning | ⏯ |
见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you | ⏯ |
因为圣诞节快要到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Christmas is coming | ⏯ |
终于见到你的人了,终于见到你本人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I finally see you, i finally see you | ⏯ |
因为马上到点了 要下钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its going to be the time its going to be | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |