Vietnamese to Chinese

How to say khác in Chinese?

其他

More translations for khác

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 其他

其他  🇨🇳🇬🇧  else
其他  🇨🇳🇬🇧  Other
其他的  🇨🇳🇬🇧  Other
其他人  🇨🇳🇬🇧  Someone else
其他的  🇨🇳🇬🇧  Others
和其他  🇨🇳🇬🇧  And other
其他袋  🇨🇳🇬🇧  Other bags
其他人  🇨🇳🇬🇧  others
其他的  🇨🇳🇬🇧  The others
所以我们其他问题,其他其他语言不行  🇨🇳🇬🇧  So we have other problems, other languages cant
其他消费  🇨🇳🇬🇧  Other consumption
其他客户  🇨🇳🇬🇧  Other customers
其他垃圾  🇨🇳🇬🇧  Other garbage
其他渠道  🇨🇳🇬🇧  Other channels
其他工作  🇨🇳🇬🇧  Other work
其他选择  🇨🇳🇬🇧  Other options
其他裙子  🇨🇳🇬🇧  Other skirts
其他厂家  🇨🇳🇬🇧  Other manufacturers
其他品牌  🇨🇳🇬🇧  Other brands
其他时间  🇨🇳🇬🇧  Other times