大概一个小时左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About an hour or so | ⏯ |
从这里到先例大概几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours does it take from here to the precedent | ⏯ |
大概半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 About half an hour | ⏯ |
去这个地方大概几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours about youre going to this place | ⏯ |
等一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait an hour | ⏯ |
从这里到西丽,大概需要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours will it take from here to Sili | ⏯ |
花一个小时等 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an hour and wait | ⏯ |
我等了你一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I waited for you for an hour | ⏯ |
我们等了一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 We waited an hour | ⏯ |
上菜时间大概是半个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes about half an hour to serve | ⏯ |
我们在这玩一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to play for an hour | ⏯ |
我不知道,大概一个小时以后下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, about an hour after work | ⏯ |
你大概什么时候来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you come to me | ⏯ |
我们过去大概几小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been going for about a few hours | ⏯ |
大概半个小时左右送回 🇨🇳 | 🇬🇧 About half an hour or so to send back | ⏯ |
大概要开9个小时车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a nine-hour drive | ⏯ |
大概要两个小时的车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about a two-hour drive | ⏯ |
我在T1等你几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in T1 for a few hours | ⏯ |
我们22,14小时在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were 22, 14 hours here | ⏯ |
每天在学校的时间大概有11个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 About 11 hours a day at school | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |