Chinese to Vietnamese

How to say 我说明天早上跟他一起去拿东西过来的 in Vietnamese?

Tôi giải thích rằng tôi đến với anh ta để có được một cái gì đó sáng nay

More translations for 我说明天早上跟他一起去拿东西过来的

我去把东西拿过来  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the stuff
过来拿东西  🇨🇳🇬🇧  Come and get something
我明天早上过去  🇨🇳🇬🇧  Ill be there tomorrow morning
的东西我明天早上去打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Do I call tomorrow morning
明天早上早点起来  🇨🇳🇬🇧  Get up early tomorrow morning
明天你早上起来  🇨🇳🇬🇧  You get up in the morning tomorrow
我想明天早上和你一起过去呢  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you tomorrow morning
明天早上送过来  🇨🇳🇬🇧  Come here tomorrow morning
明天早上我要早起  🇨🇳🇬🇧  Im going to get up early tomorrow morning
稍等一下,他上去拿东西了  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, hes up there to get something
我去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to get something
OK,我明天早上送过去  🇨🇳🇬🇧  OK, Ill be there tomorrow morning
我跟同事说我的东西在她家里,让她明天给我拿到站上去  🇨🇳🇬🇧  I told my colleagues that my stuff was in her house and asked her to get me to the station tomorrow
你明天打电话跟他说,我们早上就过去他那里过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  You call him tomorrow and say well be there for Christmas in the morning
早上起来对我来说  🇨🇳🇬🇧  get up in the morning for me
我明天早上要早一点起床  🇨🇳🇬🇧  Ill get up early tomorrow morning
明天早上把他爸爸带过去  🇨🇳🇬🇧  Bring his father over tomorrow morning
我昨天跟他说了,他说今天送过来  🇨🇳🇬🇧  I spoke to him yesterday and he said hed send it today
明天你们跟我一起去吧,我明天明天  🇨🇳🇬🇧  Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow
明天早上去  🇨🇳🇬🇧  Ill go tomorrow morning

More translations for Tôi giải thích rằng tôi đến với anh ta để có được một cái gì đó sáng nay

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast