Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ bạn có thời gian không in Chinese?

现在你没有时间了

More translations for Bây giờ bạn có thời gian không

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 现在你没有时间了

我现在有时间了  🇨🇳🇬🇧  I have time now
现在我没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time now
我现在没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time right now
你现在有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time now
没有时间了  🇨🇳🇬🇧  Theres no time
现在有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time now
我现在有时间  🇨🇳🇬🇧  I have time now
你现在有多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you have now
现在吊车没有时间,有时间再吊下去  🇨🇳🇬🇧  Now the crane doesnt have time, theres time to hang it down
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
对不起,我现在没有时间  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont have time right now
已经没有房间了,现在  🇨🇳🇬🇧  There is no room anymore, now
你等下没有时间了  🇨🇳🇬🇧  You have no time to wait
我们现在都在忙,没有时间帮你做  🇨🇳🇬🇧  We are all busy now and have no time to help you do it
我现在没时间和你废话  🇨🇳🇬🇧  I dont have time to talk to you right now
你房间现在没有电吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt theres electricity in your room right now
现在我已经老了,没有时间去选择了  🇨🇳🇬🇧  Now that Im old, I dont have time to choose
但是现在还没有通知时间  🇨🇳🇬🇧  But there is no notice yet
没有时间  🇨🇳🇬🇧  Theres no time
没时间了  🇨🇳🇬🇧  No time