请给我发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me an invoice | ⏯ |
请给我开发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me invoicing | ⏯ |
可以给我开发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you invoice me | ⏯ |
你把发票给我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You give the invoice to my friend | ⏯ |
给我开具一张发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me an invoice | ⏯ |
发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoice | ⏯ |
发票 🇨🇳 | 🇬🇧 invoice | ⏯ |
告诉我给raman看的发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me the invoice for raman | ⏯ |
你给我一张发票,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me an invoice | ⏯ |
现在可以给我发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me an invoice now | ⏯ |
请发给我新的发票,我安排付款 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me a new invoice and Ill arrange the payment | ⏯ |
给我发发 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me | ⏯ |
您把刚才的那张发票给我,我给您换一张补开的发票 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the invoice just now, and Ill replace it with a replacement invoice | ⏯ |
我需要发票 🇨🇳 | 🇬🇧 I need an invoice | ⏯ |
我开好票据发微信给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill write a note to you by WeChat | ⏯ |
住宿费能给我开发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I invoice for the accommodation | ⏯ |
住宿费能开给我发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I invoice for the accommodation | ⏯ |
提供一下邮箱,我把发票发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Please provide the mailbox, I will send you the invoice | ⏯ |
发票明天皮特给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The invoice will be given to you by Pete tomorrow | ⏯ |
明天披萨给你发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you an invoice for pizza tomorrow | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |