房费谁付 🇨🇳 | 🇬🇧 Who pays for the room | ⏯ |
不用付房费 🇨🇳 | 🇬🇧 No room bill | ⏯ |
今天房费没付 🇨🇳 | 🇬🇧 The room rate was not paid today | ⏯ |
先付2天房费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay 2 days first | ⏯ |
房费到店支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Room rates are paid to the store | ⏯ |
房费怎么支付 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pay for the room | ⏯ |
我把房费付一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay the room | ⏯ |
房费70 怎么支付 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pay for room rate 70 | ⏯ |
房东没付物业费 🇨🇳 | 🇬🇧 Landlord didnt pay the property fee | ⏯ |
您的房费怎么付 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you pay for your room | ⏯ |
您怎么支付房费 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you pay for the room | ⏯ |
房费你们怎么付 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you pay the room rate | ⏯ |
费用,我会支付 🇨🇳 | 🇬🇧 fee, Ill pay | ⏯ |
付费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
麻烦支付一下房费 🇨🇳 | 🇬🇧 Have trouble paying for the room | ⏯ |
房费已经付给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has been paid to you | ⏯ |
他说要收房费 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he would charge the room fee | ⏯ |
房费 🇨🇳 | 🇬🇧 The room rate | ⏯ |
房费 🇨🇳 | 🇬🇧 Rate | ⏯ |
你用什么方式付房费 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you pay for your room | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |