Chinese to Vietnamese

How to say 包装帮我打好一点 in Vietnamese?

Bao bì đã giúp tôi làm một chút tốt

More translations for 包装帮我打好一点

帮我打包  🇨🇳🇬🇧  Pack it for me
您能帮我包装好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you help me pack it
你好,请帮我打包  🇨🇳🇬🇧  Hello, please pack it for me
请帮我打包  🇨🇳🇬🇧  Please pack me up
我能打开包装  🇨🇳🇬🇧  I can open the package
你能帮我包装一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wrap it for me
麻烦帮我打一下包  🇨🇳🇬🇧  Please help me with my bag
帮我打包,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Pack it for me, thank you
我能打开包装袋  🇨🇳🇬🇧  I can open the bag
每个15个好打包一点  🇨🇳🇬🇧  Pack a little better for each of the 15
你好,麻烦帮我打包拿走  🇨🇳🇬🇧  Hello, please help me pack and take it
帮我包装的好看一些,我要送给夫人  🇨🇳🇬🇧  Help me pack better, Ill give it to my wife
可以帮我打包吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pack it for me
有小一点的包装吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a smaller package
每两瓶酒打一个包装  🇨🇳🇬🇧  One pack per two bottles of wine
这个披萨帮我打包一下  🇨🇳🇬🇧  This pizza helped me pack it
包装能好看点吗?谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Can the package look better? Thank you
你打包好一点,这个你买贵一点的  🇨🇳🇬🇧  You pack up a little better, this one you buy a little more expensive
帮忙把这个打包好吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help pack this
我这几天帮你打包好货物  🇨🇳🇬🇧  Ill pack your goods for you these days

More translations for Bao bì đã giúp tôi làm một chút tốt

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g