一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 A supermarket | ⏯ |
有一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a supermarket | ⏯ |
超市是否开门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the supermarket open | ⏯ |
超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
你开超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive a supermarket | ⏯ |
两个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Two supermarkets | ⏯ |
一些超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Some supermarkets | ⏯ |
我想找一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a supermarket | ⏯ |
超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket | ⏯ |
超市 🇨🇳 | 🇬🇧 supermarket | ⏯ |
一月一号超市 🇨🇳 | 🇬🇧 January 1st Supermarket | ⏯ |
超市怎么说超市 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the supermarket say about the supermarket | ⏯ |
新世界超市怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to new world supermarkets | ⏯ |
公园后面有一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a supermarket behind the park | ⏯ |
去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
去超市 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 At the supermarket | ⏯ |
生超市 🇨🇳 | 🇬🇧 raw supermarket | ⏯ |
大超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Big supermarket | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |