Vietnamese to Chinese
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
配对 🇨🇳 | 🇬🇧 Paired | ⏯ |
随机配对 🇨🇳 | 🇬🇧 Random pairing | ⏯ |
视频配对 🇨🇳 | 🇬🇧 Video pairing | ⏯ |
时钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Clock | ⏯ |
分配时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Allocate time | ⏯ |
时间钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Time clock | ⏯ |
你的时钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Your clock | ⏯ |
其他7对配齐了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other seven pairs are matched | ⏯ |
配对百分之一百 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred percent of the pair | ⏯ |
合理分配时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Allocate time wise | ⏯ |
时间30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 30 minutes | ⏯ |
小时和分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 hours and minutes | ⏯ |
有一个时钟 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a clock | ⏯ |
我对你一见钟情 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell in love with you at first sight | ⏯ |
我对你情有独钟 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a passion for you | ⏯ |
要等十分钟,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take ten minutes, isnt it | ⏯ |
30分钟半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes and a half hours | ⏯ |
倒计时10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Countdown 10 minutes | ⏯ |
这是一个时钟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a clock | ⏯ |
配个配个屁 🇨🇳 | 🇬🇧 Match a fart | ⏯ |