入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at a hotel | ⏯ |
入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in at the hotel | ⏯ |
已经入住酒店了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you checked into the hotel yet | ⏯ |
我要入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay at a hotel | ⏯ |
我想入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to stay at a hotel | ⏯ |
我要入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to stay at the hotel | ⏯ |
酒店入住咨询 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel check-in consultation | ⏯ |
登记入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in at a hotel | ⏯ |
酒店只能两个大人入住 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel can only accommodate two adults | ⏯ |
我要办入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to check in to a hotel | ⏯ |
酒店有餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a restaurant in the hotel | ⏯ |
我们在酒店大厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the hotel lobby | ⏯ |
那你入住的是酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre staying with wine | ⏯ |
我入住的酒店是jucy snooze christchurch 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel I stayed at was jucy snooze christchurch | ⏯ |
是的 住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, stay at the hotel | ⏯ |
你好,我要入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to stay at the hotel | ⏯ |
酒店入住体验很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel stay is great | ⏯ |
入住香格里拉酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at Shangri-La Hotel | ⏯ |
我要办理入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to check in to the hotel | ⏯ |
住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay in a hotel | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
CHECK IN 🇨🇳 | 🇬🇧 CHECK IN | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
办理登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Check in | ⏯ |
签到机 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in | ⏯ |
值机 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in | ⏯ |
办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Check in | ⏯ |
登记一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Check in | ⏯ |
办理值机 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in | ⏯ |
登记入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in | ⏯ |
办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in | ⏯ |
办理入住手续 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in | ⏯ |
办理登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
网上值机 🇨🇳 | 🇬🇧 Online check-in | ⏯ |
托运行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in luggage | ⏯ |