Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy in TraditionalChinese?

向公司交付貨物時

More translations for Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tui tion  🇨🇳🇬🇧  Tuition
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
DIVIN!TY— Divir  🇨🇳🇬🇧  DIVIN! TY-Divir
新奇的事  🇨🇳🇬🇧  Novel ty
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
I>ty 1309 07/2019  🇨🇳🇬🇧  I-ty 1309 07/2019
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T  🇨🇳🇬🇧  Secu-ty-110 T
atures Infin•ty With Virgin on  🇨🇳🇬🇧  atures Infin-ty With Virgin on
龙门和翠湖不在一个地方  🇨🇳🇬🇧  Longmen and Lake Tui are not in one place
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm

More translations for 向公司交付貨物時

貨物  🇨🇳🇬🇧  Objects
交付物  🇨🇳🇬🇧  Deliverables
公交司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
公交车司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
快递公司員把貨遺失了  🇨🇳🇬🇧  The courier company lost its job
速递公司員把貨遺失了  🇨🇳🇬🇧  The courier company lost its hand
DD公司没付钱  🇨🇳🇬🇧  DD didnt pay
公司支付不起  🇨🇳🇬🇧  The company cant afford it
公司付款账号  🇨🇳🇬🇧  Company payment account number
公交汽车司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
他是公交司机  🇨🇳🇬🇧  Hes a bus driver
一个公交车司机  🇨🇳🇬🇧  A bus driver
交付  🇨🇳🇬🇧  Delivery
乘公交去动物园  🇨🇳🇬🇧  Take the bus to the zoo
请你转交旅游公司  🇨🇳🇬🇧  Please refer it to the travel company
公司  🇨🇳🇬🇧  Company
公司  🇨🇳🇬🇧  company
公司  🇨🇳🇬🇧  Company
公司给的圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  A Christmas gift from the company
公交  🇨🇳🇬🇧  Bus