正唛 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhengs | ⏯ |
正面唛头 🇨🇳 | 🇬🇧 Front head | ⏯ |
外箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Outer box | ⏯ |
唛头 🇨🇳 | 🇬🇧 The hoe | ⏯ |
仓库地址和箱唛怎么写 🇨🇳 | 🇬🇧 How to write the warehouse address and the box | ⏯ |
有线唛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wired | ⏯ |
朴妮唛 🇨🇳 | 🇬🇧 Park Ney | ⏯ |
箱子正面 🇨🇳 | 🇬🇧 Front of the box | ⏯ |
外箱变形 🇨🇳 | 🇬🇧 Outer box deformation | ⏯ |
客户唛头 🇨🇳 | 🇬🇧 Customers hoe | ⏯ |
标签唛头 🇨🇳 | 🇬🇧 Label hoe | ⏯ |
检查包装是否完整,唛头是否正确 🇨🇳 | 🇬🇧 Check that the package is complete and that the hoe is correct | ⏯ |
箱子正面和侧面 🇨🇳 | 🇬🇧 Front and side of the box | ⏯ |
外面装一个纸箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Put a cardboard box outside | ⏯ |
正在外面出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling outside on business | ⏯ |
外箱和彩盒一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The outer box is the same as the color box | ⏯ |
木箱包装费用另外算 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of packing wooden box is separate | ⏯ |
纸箱外面写To: EDWIN 对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Write To: EDWIN outside the carton | ⏯ |
你想看彩盒和外箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see the color box and the outer box | ⏯ |
外面的冰箱是他的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the refrigerator outside his | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |