有没有游泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any swimming trunks | ⏯ |
有没有男士游泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any mens swimming trunks | ⏯ |
游泳裤有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have swimming trunks | ⏯ |
游泳裤在哪买?你有泳裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you buy swimming trunks? Do you have swimming trunks | ⏯ |
游泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathing trunks | ⏯ |
游泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimming pants | ⏯ |
这边没有游泳池 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no swimming pool here | ⏯ |
这里有泳裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any swimming trunks here | ⏯ |
有男士泳裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have mens swimming trunks | ⏯ |
有卖游泳短裤的吗?男士的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any swimming shorts? Mens | ⏯ |
游泳很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimming is fun | ⏯ |
有龙游泳了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are dragons swimming | ⏯ |
泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Swim pants | ⏯ |
泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Swim trunks | ⏯ |
你好,有没有免费的游泳圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a free swimming circle | ⏯ |
游泳游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimming | ⏯ |
你游泳没有你弟弟好 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant swim as well as your brother | ⏯ |
我们学校没有游泳池 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no swimming pool in our school | ⏯ |
在哪儿买的游泳裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you buy my swimming trunks | ⏯ |
请问这里有泳裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any swimming trunks here, please | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |