Chinese to Vietnamese

How to say 你的牙痛好了吗 in Vietnamese?

Đau răng của bạn có phải không

More translations for 你的牙痛好了吗

牙痛  🇨🇳🇬🇧  Toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  toothache
你的牙齿好了点吗  🇨🇳🇬🇧  Are your teeth better
我牙痛  🇨🇳🇬🇧  My toothache
治疗牙痛的药  🇨🇳🇬🇧  Medicines for toothache
要牙痛药  🇨🇳🇬🇧  For a toothache
治疗牙痛的药物  🇨🇳🇬🇧  Medications for toothache
亲爱的你还痛不痛了  🇨🇳🇬🇧  Honey, youre still in pain
能确定是哪颗牙痛吗  🇨🇳🇬🇧  Can you determine which toothache
我想买个衣服,痛牙痛  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a dress, sore teeth
哥哥牙清理好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did your brothers teeth clear
我在问你的腿好了没?它还痛吗  🇨🇳🇬🇧  Im asking your leg, okay? Does it still hurt
你的逼逼痛吗  🇨🇳🇬🇧  Did you force it
好痛  🇨🇳🇬🇧  It hurts
好痛  🇨🇳🇬🇧  So painful
你好,这里有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a toothbrush here
痛吗  🇨🇳🇬🇧  Does it hurt
你的牙齿怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to your teeth
我的心好痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
牙疼好了没有  🇨🇳🇬🇧  The tooth aches okay, doesnt it

More translations for Đau răng của bạn có phải không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country