我想过几天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I think for a few days | ⏯ |
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円 🇨🇳 | 🇬🇧 : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0 | ⏯ |
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
过几天就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home in a few days | ⏯ |
过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
我明天问一下回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask you back tomorrow | ⏯ |
你回家得几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you get home | ⏯ |
你自己回想一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it yourself | ⏯ |
我前几天回家一趟了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home the other day | ⏯ |
我明天安排一下回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange a reply to you tomorrow | ⏯ |
你每天几天下班 🇨🇳 | 🇬🇧 You work a few days a day | ⏯ |
过几天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in a few days | ⏯ |
再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
过几天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
过几天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in a few days | ⏯ |
今天不想回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go home for the New Year today | ⏯ |
不客气,这几天要到外地,过几天回来约你 🇨🇳 | 🇬🇧 Courtesy, these days to go to the field, a few days back about you | ⏯ |
让我回想一下,让我感受一下再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think back, let me feel it and tell you again | ⏯ |
你明天几点回国 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you return home tomorrow | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |