Chinese to Vietnamese

How to say 拉回去卸掉 in Vietnamese?

Kéo nó trở lại và dỡ bỏ nó

More translations for 拉回去卸掉

去掉  🇨🇳🇬🇧  Remove
我先帮你把睫毛卸掉  🇨🇳🇬🇧  Ill get you off your eyelashes first
去掉e  🇨🇳🇬🇧  Get rid of e
你辛苦了,这里回去记得卸妆  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard here to remember to remove makeup
卸料板装上去  🇨🇳🇬🇧  The discharge plate is loaded
这个要卸掉哦,不解掉的话对皮肤不好  🇨🇳🇬🇧  This to remove Oh, inexplicable words are not good for the skin
卸车  🇨🇳🇬🇧  Unloading
装卸  🇨🇳🇬🇧  Handling
卸载  🇨🇳🇬🇧  Unloading
卸荷  🇨🇳🇬🇧  Unloading
卸货  🇨🇳🇬🇧  Unloading
卸妆  🇨🇳🇬🇧  Makeup remover
卸任  🇨🇳🇬🇧  Outgoing
卸扣  🇨🇳🇬🇧  Remove buckle
边拉去  🇨🇳🇬🇧  Pull away
原唱去掉  🇨🇳🇬🇧  Original song removed
你们三个人把屋面卸掉一夸  🇨🇳🇬🇧  The three of you have removed the roof
装卸区  🇨🇳🇬🇧  Loading and unloading areas
卸妆水  🇨🇳🇬🇧  Remove makeup
卸妆液  🇨🇳🇬🇧  Makeup remover

More translations for Kéo nó trở lại và dỡ bỏ nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o